Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
co-owner




co-owner
[kou'ounə]
danh từ
người đồng sở hữu, người chung quyền sở hữu


/kou'ounə/

danh từ
người đồng sở hữu, người chung quyền sở hữu

Related search result for "co-owner"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.