Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
co-regent




co-regent
[kou'ri:dʒənt]
danh từ
người cùng nhiếp chính


/'kou'ri:dʤənt/

danh từ
người cùng nhiếp chính

Related search result for "co-regent"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.