Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
co-signatory




co-signatory
[kou'signətəri]
danh từ
(pháp lý) người cùng ký tên, bên cùng ký tên


/'kou'signətəri/

danh từ
(pháp lý) người cùng ký, bên cùng ký

Related search result for "co-signatory"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.