Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
co-tenant




co-tenant
[kou'tenənt]
danh từ
người thuê chung nhà


/'kou'tenənt/

danh từ
người thuê chung nhà

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.