Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
co-tidal




co-tidal
[kou'taidl]
tính từ
(+ line) (địa lý,địa chất) đường đồng triều lên


/'kou'taidl/

tính từ
( line) (địa lý,địa chất) đường đồng triều lên

Related search result for "co-tidal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.