Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coachmanship




coachmanship
['kout∫mən∫ip]
danh từ
thuật đánh xe ngựa; tài đánh xe ngựa


/'koutʃmənʃip/

danh từ
thuật đánh xe ngựa; tài đánh xe ngựa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.