Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coal-scuttle




coal-scuttle
['kou,skʌtl]
danh từ
thùng đựng than (đặt gần lò sưởi, để tiếp than cho lò)


/'kou,skʌtl/

danh từ
thùng đựng than (đặt gần lò sưởi, để tiếp than cho lò)

Related search result for "coal-scuttle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.