Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coalitionist




coalitionist
[,kouə'li∫ənist]
danh từ
người theo chính sách liên hiệp


/,kouə'liʃənist/

danh từ
người theo chính sách liên hiệp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.