Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coaster





coaster
['koustə]
danh từ
tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lao dốc (xe trượt tuyết, xe đạp, mô tô)
khay bưng rượu; cái lót cốc (ở bàn)
cái đế gác chân (ở phuốc xe đạp)


/'koustə/

danh từ
tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lao dốc (xe trượt tuyết, xe đạp, mô tô)
khay bưng rượu; cái lót cốc (ở bàn)
cái đế gác chân (ở phuốc xe đạp)

Related search result for "coaster"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.