Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coastguard





coastguard
['koustgɑ:d]
danh từ
(một người thuộc) nhóm người bảo vệ bờ biển, báo cáo tình hình tàu thuyền qua lại và ngăn chặn nạn buôn lậu; người gác biển


/'koustgɑ:d/

danh từ
tổ chức bảo vệ miền ven biển
lính tuần phòng bờ biển

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.