Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coating




coating
['koutiη]
danh từ
lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài
vải may áo choàng



(Tech) phủ, bọc (d); lớp phủ, lớp bọc

/'koutiɳ/

danh từ
lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài
vải may áo choàng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coating"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.