Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coaxal




coaxal
Xem coaxial


/kou'æksiəl/ (coaxal) /kou'æksəl/

tính từ
(toán học) đồng trục
coaxial circles vòng tròn đồng trục

Related search result for "coaxal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.