Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cobby




cobby
['kɔbi]
tính từ
lùn, mập, chắc


/'kɔbi/

tính từ
lùn, mập, chắc

Related search result for "cobby"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.