Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coca




coca
['koukə]
danh từ
(thực vật học) cây côca


/'koukə/

danh từ
(thực vật học) cây côca

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coca"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.