Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coccyx




coccyx
['kɔksiks]
danh từ, số nhiều coccyges
(giải phẫu) xương cụt


/'kɔksiks/

danh từ, số nhiều coccyges
(giải phẫu) xương cụt

Related search result for "coccyx"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.