Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cocher


[cocher]
danh từ giống đực
người đánh xe ngựa
fouette cocher !
tiến lên!
ngoại động từ
đánh dấu khấc, đánh dấu gạch
Cocher un nom sur une liste
đánh dấu gạch vào một tên trong danh sách


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.