Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cochlea





cochlea
['kɔkliə]
danh từ, số nhiều cochleae
(giải phẫu) ốc tai


/'kɔkliə/

danh từ, số nhiều cochleae
(giải phẫu) ốc tai

Related search result for "cochlea"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.