Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cock-sure




cock-sure
[,kɔk'∫ɔ:(r)]
tính từ
chắc chắn; chắc hẳn; tin chắc
I'm cock-sure of (about) his horse
tôi tin chắc con ngựa của hắn ta sẽ thắng
tự tin; tự phụ


/'kɔkspə:/

tính từ
chắc chắn; chắc hẳn; tin chắc
I'm cock-sure of (about) his horse tôi tin chắc con ngựa của hắn ta sẽ thắng
tự tin; tự phụ

Related search result for "cock-sure"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.