Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cockneyese




cockneyese
['kɔknii:z]
danh từ
ngôn ngữ thông dụng ở khu đông Luân-đôn


/'kɔknii:z/

danh từ
tiếng khu đông Luân-đôn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.