Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cockroach





cockroach
['kɔkrout∫]
danh từ
(động vật học) con gián


/'kɔkroutʃ/

danh từ
(động vật học) con gián

Related search result for "cockroach"
  • Words contain "cockroach" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gián cánh gián
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.