Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cockshut




cockshut
['kɔk∫ʌt]
danh từ
lúc chạng vạng tối, lúc hoàng hôn, lúc gà lên chuồng


/'kɔkʃʌt/

danh từ
lúc chạng vạng tối, lúc hoàng hôn, lúc gà lên chuồng

Related search result for "cockshut"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.