Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cocontractant


[cocontractant]
tính từ
người cùng kí kết, người cùng kí hợp đồng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.