Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coda




coda
['koudə]
danh từ
(âm nhạc) đoạn cuối


/'koudə/

danh từ
(âm nhạc) đoạn đuôi

Related search result for "coda"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.