Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coder




coder
['koudə]
danh từ
người làm công tác mật mã



(Tech) bộ biên mã; người biên mã


thiết bị ghi mã; người đánh mã

/'koudə/

danh từ
người làm công tác mật mã

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.