Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
codex




codex
['koudeks]
danh từ, số nhiều codices
sách chép tay (kinh thánh)..
(từ cổ,nghĩa cổ) bộ luật


/'koudeks/

danh từ, số nhiều codices
sách chép tay (kinh thánh...)
(từ cổ,nghĩa cổ) bộ luật

Related search result for "codex"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.