Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
codger




codger
['kɔdʒə]
danh từ
(thực vật học) người kỳ quặc; cụ già lẩm cẩm


/'kɔdʤə/

danh từ
(thực vật học) người kỳ quặc; cụ già lẩm cẩm

Related search result for "codger"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.