Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
codicil




codicil
['kɔdisil]
danh từ
khoản bổ sung vào tờ di chúc


/'kɔdisil/

danh từ
bản bổ sung vào tờ di chúc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.