Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coequal




coequal
[kou'i:kwəl]
tính từ
bằng hàng, ngang hàng (với ai)
danh từ
người bằng hàng, người ngang hàng


/kou'i:kwəl/

tính từ
bằng hàng, ngang hàng (với ai)

danh từ
người bằng hàng, người ngang hàng

Related search result for "coequal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.