Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coercion




coercion
[kou'ə:∫n]
danh từ
sự ép buộc; tình trạng bị ép buộc
sự áp bức



(Tech) bó buộc, cưỡng bách, áp chế

/kou'ə:ʃn/

danh từ
sự ép buộc; tình trạng bị ép buộc
sự áp bức

Related search result for "coercion"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.