Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coexist




coexist
['kouig'zist]
nội động từ
(to coexist with somebody) cùng tồn tại trong cùng một thời gian hoặc địa điểm
(về các nước hoặc tập đoàn chống đối nhau) cùng tồn tại (không đánh nhau); chung sống


/'kouig'zist/

nội động từ
chung sống, cùng tồn tại

Related search result for "coexist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.