Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coffee-house




coffee-house
['kɔfihaus]
danh từ
nơi bán cà phê và các đồ giải khát khác, nhất là nơi gặp gỡ thời thượng ở Luân Đôn thế kỷ 18; nhà hàng cà phê


/'kɔfigraundz/

danh từ
quán cà phê; quán giải khát

Related search result for "coffee-house"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.