Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coffer-dam




coffer-dam
['kɔfədæm]
Cách viết khác:
coffer
['kɔfə]
danh từ
Ketxon, giếng kín (rút hết nước để xây móng cầu)


/'kɔfədæm/ (coffer) /'kɔfə/

danh từ
Ketxon giếng kín, rút hết nước để xây móng cầu...

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.