Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coffer




coffer
['kɔfə]
danh từ
cái két (để tiền)
(số nhiều) kho bạc
(như) coffer-dam
ngoại động từ
cất vào két (tiền)


/'kɔfə/

danh từ
cái két (để tiền)
(số nhiều) kho bạc
(như) coffer-dam

ngoại động từ
cất vào két (tiền)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coffer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.