Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cogitation




cogitation
[,kɔdʒi'tei∫n]
danh từ
sự suy nghĩ chín chắn; sự ngẫm nghĩ; (số nhiều) những điều suy nghĩ chín chắn
sự nghĩ ra
(triết học) sự tạo khái niệm


/,kɔdʤi'teiʃn/

danh từ
sự suy nghĩ chín chắn; sự ngẫm nghĩ; (số nhiều) những điều suy nghĩ chín chắn
sự nghĩ ra
(triết học) sự tạo khái niệm

Related search result for "cogitation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.