Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cognatation




cognatation
[,kɔgnei'tei∫n]
danh từ
sự thân thuộc họ hàng, quan hệ họ hàng
tính cùng nguồn gốc, tính cùng hệ (ngôn ngữ)


/kɔg'neiʃn/

danh từ
sự thân thuộc họ hàng, quan hệ họ hàng
tính cùng nguồn gốc, tính cùng hệ (ngôn ngữ)

Related search result for "cognatation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.