Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cognitif


[cognitif]
tính từ
có khả năng nhận thức
Faculté cogitive
năng lực nhận thức


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.