Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coi


[coi]
tính từ (giống cái coite) Se tenir (rester, demeurer)
coi đứng lặng
en rester coi
đứng ngẩn tò te ngạc nhiên


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.