coiffure
 | [coiffure] |  | danh từ giống cái | | |  | đồ đội đầu, khăn, mũ | | |  | Porter une coiffure | | | đội khăn, đội mũ | | |  | Ôter sa coiffure | | | bỏ khăn ra, bỏ mũ ra | | |  | kiểu tóc | | |  | Changer de coiffure | | | thay đổi kiểu tóc | | |  | (nghĩa rộng) nghề cắt tóc; nghề uốn tóc | | |  | Salon de coiffure | | | phòng cắt tóc |
|
|