Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coiffure


[coiffure]
danh từ giống cái
đồ đội đầu, khăn, mũ
Porter une coiffure
đội khăn, đội mũ
Ôter sa coiffure
bỏ khăn ra, bỏ mũ ra
kiểu tóc
Changer de coiffure
thay đổi kiểu tóc
(nghĩa rộng) nghề cắt tóc; nghề uốn tóc
Salon de coiffure
phòng cắt tóc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.