Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coincer


[coincer]
ngoại động từ
đóng nêm cho chặt, chêm
Coincer des rails
nêm cho chặt đường ray
làm kẹt
(nghĩa bóng) hãm, làm cho bó tay
Coincer quelqu'un derrière une porte
hãm ai sau cửa
(thân mật) tóm cổ
On a coinncé le voleur
người ta đã tóm cổ tên ăn cắp
(ngôn ngữ nhà trường) bỏ học
Elle coince sur les maths
cô ấy bỏ học toán


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.