Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coiner




coiner
['kɔinə]
danh từ
thợ đúc tiền
người đúc tiền giả
người giả tạo, người đặt ra (từ mới...)


/'kɔinə/

danh từ
thợ đúc tiền
người đúc tiền giả
người giả tạo, người đặt ra (từ mới...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coiner"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.