Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coke





coke
[kouk]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (như) coca-cola
than cốc
ngoại động từ
luyện (than đá) thành than cốc


/kouk/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (như) coca-cola
than cốc

ngoại động từ
luyện (than đá) thành than cốc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coke"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.