Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cold-shoulder




cold-shoulder
[,kould'∫ouldə]
ngoại động từ
lạnh nhạt (với ai), hờ hững, phớt lờ (ai)


/'kould'ʃouldə/

ngoại động từ
lạnh nhạt (với ai), hờ hững, phớt lờ (ai)

Related search result for "cold-shoulder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.