Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
collage





collage
[kə'lɑ:ʒ]
danh từ
nghệ thuật cắt dán ảnh (hoặc giấy, que diêm...) thành những hình nghệ thuật


/kə'lɑ:ʤ/

danh từ
nghệ thuật cắt dán (ảnh, giấy, que diêm... thành những hình nghệ thuật)

Related search result for "collage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.