Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
collapsable




collapsable
Xem collapse


/kə'læpsəbl/

danh từ
sự đổ nát (toà nhà)
sự gãy vụn ra
sự suy sụp, sự sụp đổ (một chính phủ)
sự sụt giá, sự phá giá (tiền)
(y học) sự xẹp
sự chán nản bạc nhược; sự thất vọng; sự sa sút tinh thần

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "collapsable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.