Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
collateral




collateral
[kɔ'lætərəl]
tính từ
ở bên
phụ thêm
collateral evidence
bằng chứng thêm
cùng họ nhưng khác chi, bàng hệ
danh từ
đồ ký quỹ ((cũng) collateral security)



(Tech) ở bên; phụ thêm

/kɔ'lætərəl/

tính từ
ở bên
phụ thêm
collateral evidence bằng chứng thêm
có thân thuộc ngành bên, có họ nhưng khác chi

danh từ
đồ ký quỹ ((cũng) collateral security)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "collateral"
  • Words contain "collateral" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bàng hệ chi
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.