Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
colleague





colleague
[kɔ'li:g]
danh từ
bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự


/kɔ'li:g/

danh từ
bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "colleague"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.