Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
collectivity




collectivity
[,kəlek'tiviti]
danh từ
tập thể, đoàn thể, tập đoàn
tài sản chung; của chung


/,kəlek'tiviti/

danh từ
tập thể, đoàn thể, tập đoàn
tài sản chung; của chung

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.