Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
collegian




collegian
[kə'li:dʒjən]
danh từ
học sinh trường chuyên nghiệp; sinh viên trường cao đẳng


/kə'li:dʤjən/

danh từ
nhân viên trường đại học
học sinh (đại học) cũ
(từ lóng) người tù

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "collegian"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.