Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
collide





collide
[kə'laid]
nội động từ
va nhau, đụng nhau
the ships collided in the fog
tàu va phải nhau trong sương mù
va chạm; xung đột
ideas collide
ý kiến xung đột



va chạm; đối lập

/kə'laid/

nội động từ
va nhau, đụng nhau
the ships collided in the fog tàu va phải nhau trong sương mù
va cham; xung đột
ideas collide ý kiến xung đột

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    clash jar
Related search result for "collide"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.