Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
collier


[collier]
danh từ giống đực
vòng, kiềng, chuỗi
Un collier d'or
một cái kiềng vàng
Un collier de perles
một chuỗi hạt trai
dây huân chương
vòng cổ (để buộc súc vật)
lăm bò, cổ bò
(động vật học) khoang cổ (chim)
cheval de collier
ngựa kéo
collier de barbe
râu quai nón xén ngắn
collier de misère
công việc cực nhọc không thể rời ra được
coup de collier
sự nỗ lực, sự gắng sức
être franc du collier
hành động mạnh dạn
reprendre le collier
(thân mật) lại bắt tay vào một công việc nặng nhọc dài hơi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.